từ vựng Anh chuyên ngành ô tô
Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan
Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback
Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe Toa xe
sports car /spɔːts kɑː/: xe thể thao
Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: xe mui trần
Minivan /ˈmɪnɪvan/: xe van
Jeep /dʒiːp/: xe jeep
Limousine /ˌlɪməˈziːn/: xe limo
Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/: xe bán tải
Truck /trʌk/: xe tải
2. CẤU TẠO CĂN BẢN CỦA Ô TÔ
Cùng học để sử dụng chính xác các danh sách từ chỉ các bộ phận của một chiếc xe nào đó.
Một vài bộ phận của xe ô tô
Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận xung đột
Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ
Đèn đậu xe /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
Tire /tʌɪə/: xe cộ
Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp viền
mui xe /hʊd/: mui xe
Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ trời
Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə/: nút sấy kinh sau
Trunk /trʌŋk/: cốp xe
Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
Phanh light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
Biển số xe /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
ống xả /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
Truyền /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
Bình xăng /ɡas taŋk/: bình xăng
jack /dʒæk/: cái kích
lốp dự phòng /spɛː tʌɪə/: hống xe dự phòng
Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ loại bỏ phanh xe
Flare /flɛː/: đèn báo khói
Cáp nhảy /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây khởi động
Bugi /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
Air filter /ɛːˈfɪltə/: lọc khí
Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước tản nhiệt
Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
Máy phát điện /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm dò
Battery /ˈbat(ə)ri/: mắc quy
Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi phun xăng
Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
Gas /ɡas/: xăng
Dầu /ɔɪl/: dầu
Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
Không khí /ɛː/: khí
Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
Gương chiếu hậu ˈmɪrə/: kính chiếu sau
Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
Máy đo nhiệt độ /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ
Máy đo gas /ɡas ɡeɪdʒ/: nguyên liệu kế
Đồng hồ tốc độ /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
Đèn cảnh báo /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: tắt cảnh báo
cột lái /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
Vô lăng /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
Horn /hɔːn/: còi
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
Vent /vent/: error information
Hệ thống định vị /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
Điều hòa không khí /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
Ổ cắm điện /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
Ngăn chứa găng tay /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: Ngăn chứa đồ nhỏ
Phanh khẩn cấp /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp
Phanh: /breɪk/ phanh
Máy gia tốc /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
Automatic Transmission /ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
Hộp số tay /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
Clutch /klʌtʃ/: sát
Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
Dây nịt vai /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng
Tay vịn /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
Tựa đầu /ˈhed.rest/: tựa đầu
Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
Dây an toàn /siːt bɛlt/: dây an toàn
Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
Shield /ʃiːld/: xe chở hàng
Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
Wheel /wiːl/: bánh xe
trụ cửa /dɔː pəʊst/: trụ cửa
Gương chiếu hậu /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
Cột chống mái nhà /ruːf pəʊst/: trụ mui
quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư
Chắn bùn sau /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
Máy giặt kính chắn gió /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə/: cần gạt nước
Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn hiệu
Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
Phanh tay /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn hiệu
Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
Phanh tay /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
Bánh xe dự phòng /wiːl/: Lốp dự phòng
Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe
Line axis /lʌɪn ʃɑːft/: trục trục chính
Cảm biến đỗ xe /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau
Tay lái trợ lực /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
Rear axis /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
Bộ giảm chấn /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
Thông tin liên hệ: Trang web: https://auto779.com/ Địa chỉ: 98/49/3 Đất mới, Phường Bình Trị đông, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Leave a Reply